Có 2 kết quả:
基层 jī céng ㄐㄧ ㄘㄥˊ • 基層 jī céng ㄐㄧ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) basic level
(2) grassroots unit
(3) basement layer
(2) grassroots unit
(3) basement layer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) basic level
(2) grassroots unit
(3) basement layer
(2) grassroots unit
(3) basement layer
Bình luận 0